Top 10 Từ Lóng Tiếng Anh Bạn Cần Biết Trong Năm 2025

That test was a bummer—I studied so much and still struggled!

Là một sinh viên quốc tế , bạn có thể sẽ nghe thấy những từ ngữ trên khuôn viên trường hoặc tại các sự kiện xã hội mà không bao giờ được dạy trong lớp. Học tiếng Anh đã đủ khó khăn rồi, và giờ đây bạn cần phải học tiếng lóng chỉ để theo kịp các cuộc trò chuyện hàng ngày. Hướng dẫn của USC, sẽ giúp bạn nhận ra những cách diễn đạt mới, hiểu ý nghĩa và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Slang là gì?

Slang là những từ hoặc cụm từ không chính thức do các nhóm cụ thể tạo ra và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Một số, như " How are ya'? " được công nhận rộng rãi trên toàn quốc, trong khi những từ khác, như " The party was so lit ," xuất hiện từ văn hóa đại chúng và có thể cụ thể hơn đối với một nhóm tuổi hoặc cộng đồng nhất định. Không giống như tiếng Anh trang trọng, tiếng lóng liên tục phát triển, nhưng với hướng dẫn của chúng tôi, bạn sẽ luôn cập nhật các thuật ngữ mới nhất.

Tại sao bạn nên học tiếng lóng?

Trước hết, biết tiếng lóng giúp bạn điều hướng các cuộc trò chuyện thông thường , đặc biệt là trong các bối cảnh xã hội như trường đại học. Nó cũng khiến bạn nghe tự nhiên hơn, tạo ấn tượng rằng bạn nắm vững tiếng Anh. Thêm vào đó, sử dụng tiếng lóng giúp cải thiện khả năng kết nối với người bản ngữ và giúp bạn luôn cập nhật các xu hướng truyền thông xã hội (nếu bạn quan tâm). Cho dù bạn đang trò chuyện với bạn bè hay mua sắm tại trung tâm thương mại, tiếng lóng giúp giao tiếp thoải mái và dễ dàng hơn. Chưa kể, nó còn giúp nhắn tin nhanh hơn!

Nói như vậy, trong khi tiếng lóng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của người Mỹ, nó không phù hợp với các tình huống trang trọng . Gặp gỡ cha mẹ của đối tác của bạn? Tham dự một cuộc họp kinh doanh? Viết một bài nghiên cứu hoặc email? Hãy bỏ tiếng lóng đi. Thật vui vì chúng ta đã "làm rõ điều đó"!

10 từ lóng phổ biến nhất cần biết trong năm 2025

1. Extra

  • Ý nghĩa: Someone who behaves in an over-the-top, exaggerated, or flashy way, often drawing attention.
  • Từ đồng nghĩa: Overdramatic, exaggerated, flashy.
Example: “She threw a huge party for her dog’s birthday—so extra!”


2. GOAT (Greatest of All Time)

  • Ý nghĩa: Used to describe someone or something as the best in a specific field, often in sports, music, or entertainment.
  • Từ đồng nghĩa: Champion, legend, icon.
Example: “Michael Jordan is hands down the GOAT of basketball.”


3. Fit Check

  • Ý nghĩa: The act of showcasing or reviewing an outfit, often seen on social media or among friends.
  • Từ đồng nghĩa: Outfit review, fashion check.
Example: “Fit check! Let me see what shoes you pick out with your outfit.”


4. Lowkey

  • Ý nghĩa: Used to express something subtly, secretly, or in a way that downplays an opinion or feeling.
  • Từ đồng nghĩa: Slightly, secretly, quietly.

Example: “I lowkey love country music, but I don’t want anyone to know.”

5. Delulu (Short for delusional)

  • Ý nghĩa: Describes someone who has unrealistic expectations or is overly optimistic about something unlikely to happen.
  • Từ đồng nghĩa: Unrealistic, wishful thinking.

Example: “She thinks she’ll marry a billionaire—so delulu.”

6. Gassing Up

  • Ý nghĩa: Giving someone excessive compliments to boost their confidence, sometimes in a playful or exaggerated way.
  • Từ đồng nghĩa: Hyping up, encouraging, praising.

Example: “He’s gassing her up—he definitely wants her back!”

7. Legit

  • Ý nghĩa: Describes something as real, authentic, or trustworthy, often used to confirm truthfulness.
  • Từ đồng nghĩa: Real, true, genuine.

Example: “That job offer was too good to be legit.”

8. Lit

  • Ý nghĩa: Used to describe something as fun, exciting, or full of energy, especially parties or events.
  • Từ đồng nghĩa: Amazing, hype, lively.

Example: “The concert was so lit last night! I wish you came.”

9. Bummer

  • Ý nghĩa: Refers to a disappointing or unfortunate situation that causes mild frustration or sadness.
  • Từ đồng nghĩa: Letdown, misfortune, bad news.

Example: “It rained the only day we were able to go to the beach—such a bummer.”

10. Woke

  • Ý nghĩa: Describes someone who is socially aware, informed, and conscious about political, cultural, or social justice issues.
  • Từ đồng nghĩa: Aware, conscious, informed.

Example: “I’m so glad he’s woke when it comes to climate change issues.”

 

Bạn có thể đăng ký thi IELTS nhanh chóng và dễ dàng tại Trung Tâm Anh Ngữ Quốc Tế USC - đối tác chính thức của Hội Đồng Anh.


Trung Tâm Anh Ngữ và Tư Vấn Du Học Quốc Tế USC
Địa chỉ: Building USC - 236-238-240-242 Hòa Hưng, P.13, Q.10, TP.HCM
Email: info@usc.edu.vn
Hotline: (028) 6264.3648 - 0932.606.256

ĐĂNG KÝ NGAY nếu bạn muốn biết thêm về những mẹo hay để luyện đề và đạt mục tiêu IELTS, PTE, TOEFL, Duolingo, SAT như mong muốn:

Các tin khác

Thư viện hình ảnh