Khái niệm từ lóng trong tiếng Anh
Từ lóng tiếng Anh (Slang) là những từ hoặc cụm từ phản ánh lối sống, văn hóa hoặc xu hướng của một nhóm người cụ thể hoặc một khu vực địa lý. Chúng thường không xuất hiện trong văn bản trang trọng hay tài liệu học thuật và có thể thay đổi theo thời gian.
Ví dụ:
Cool: Dùng để khen ngợi 1 thứ gì đó thật tuyệt vời.
--> He remained cool under pressure. (Anh ấy vẫn giữ bình tĩnh trong tình huống áp lực.)
Lit: Ám chỉ điều gì đó rất vui nhộn, sôi động.
--> The party last night was so lit! (Bữa tiệc tối qua thật sự rất vui!)
Từ điển 150 từ lóng thông dụng trong tiếng Anh
Từ lóng |
Ý nghĩa |
A blast |
Rất vui, cực kỳ thú vị |
A piece of cake |
Dễ như ăn bánh |
A turn off |
Điều làm cụt hứng |
A-Game |
Phong độ tốt nhất |
Above and beyond |
Hơn cả mong đợi |
Ace |
Xuất sắc, giỏi nhất |
Airhead |
Người ngốc nghếch |
All ears |
Lắng nghe kỹ |
Anyway |
Dù sao thì |
Apple of someone’s eye |
Người yêu quý nhất |
Awesome |
Tuyệt vời |
Babe |
Người yêu (hoặc cách gọi thân mật) |
Bae |
Người yêu |
Bail |
Rời đi đột ngột |
Basic |
Cơ bản, tầm thường |
Be my guest |
Cứ tự nhiên |
Be that as it may |
Dù vậy đi nữa |
Beat |
Mệt mỏi |
Beat around the bush |
Nói vòng vo |
Beat it |
Rời đi ngay lập tức |
Believe it or not |
Tin hay không tùy bạn |
Better late than never |
Muộn còn hơn không |
Beyond a shadow of a doubt |
Không còn chút nghi ngờ nào |
Big mouth |
Lắm mồm |
Blow someone’s mind |
Làm ai đó bất ngờ, kinh ngạc |
Blue-collar |
Lao động chân tay |
Bomb |
Tuyệt vời |
Booze |
Rượu |
Bottom line |
Điều cốt lõi |
Boujee |
Sang chảnh, xa xỉ |
Break a leg |
Chúc may mắn |
Break it up |
Ngừng cãi nhau |
Break the ice |
Phá vỡ bầu không khí căng thẳng |
Break the news |
Báo tin quan trọng |
Bring up |
Đề cập, nêu ra |
Bummer |
Thất vọng |
Busted |
Bị bắt quả tang |
But frankly speaking, … |
Nói thẳng ra thì, … |
By all means |
Tất nhiên, cứ tự nhiên |
By the way |
Nhân tiện |
Catch someone’s eye |
Thu hút sự chú ý |
Catch you later |
Hẹn gặp lại sau |
Caught in 4k |
Bị bắt quả tang rõ ràng |
Cheesy |
Sến, nhạt nhẽo |
Cheugy |
Lỗi thời |
Chick |
Cô gái |
Chicken |
Kẻ nhát gan |
Chill |
Thư giãn, bình tĩnh |
Cool |
Ngầu, tuyệt |
Copium |
An ủi bản thân trong thất bại |
Corny |
Sến sẩm, tẻ nhạt |
Couch potato |
Người lười biếng ngồi cả ngày |
Cram |
Học nhồi nhét |
Crash |
Ngủ, sụp đổ |
Cringe |
Cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng |
Curve |
Bị từ chối |
Dank |
Chất, tuyệt vời |
Dead |
Mệt lả |
Deceased |
Cực kỳ buồn cười |
Ditch |
Bỏ rơi |
DMs’ |
Tin nhắn riêng tư trên mạng xã hội |
Dope! |
Rất tuyệt |
Drip |
Phong cách thời trang sành điệu |
Drownin’ |
Đắm chìm, quá tải |
Drunk |
Say xỉn |
Dude |
Anh bạn, cậu |
Dump |
Chia tay, bỏ rơi |
E-Girl/E-Boy |
Người trẻ nổi tiếng trên mạng |
Emo |
Buồn bã, u uất |
Epic |
Cực kỳ hay |
Ex |
Người yêu cũ |
Fam |
Gia đình, nhóm bạn thân |
Finna |
Sắp làm gì đó |
Finsta |
Tài khoản Instagram riêng tư |
Flakey |
Người hay lỡ hẹn |
Fleek |
Đỉnh, hoàn hảo |
Flex |
Phô trương, khoe khoang |
Flick |
Bộ phim |
FOMO |
Sợ bỏ lỡ (Fear Of Missing Out) |
Fuzz |
Cảnh sát |
Getting hitched |
Cưới nhau |
Ghost |
Biến mất không dấu vết |
GOAT |
Vĩ đại nhất (Greatest Of All Time) |
Goof |
Người ngốc nghếch, hài hước |
Grub |
Đồ ăn |
Gucci |
Tuyệt vời, thời thượng |
Hang out |
Đi chơi |
Hangry |
Cáu vì đói |
Have a crush |
Thích ai đó |
Highkey |
Rõ ràng, công khai |
Hobnob |
Giao lưu với người nổi tiếng |
Hot |
Hấp dẫn |
Hypebeast |
Người theo đuổi mốt |
I’m down |
Tôi đồng ý |
I’m game |
Tôi sẵn sàng |
I’m in |
Tôi tham gia |
It sucked |
Tệ lắm |
IYKYK |
Nếu bạn biết thì bạn biết (If You Know You Know) |
Laid back |
Thư thái, thoải mái |
Lame |
Nhàm chán |
Lewk |
Phong cách cá tính |
Lighten up |
Bình tĩnh, đừng căng thẳng |
Lit |
Tuyệt vời, sôi động |
Low-key |
Không rầm rộ, kín đáo |
MCM |
Người đàn ông lý tưởng (Man Crush Monday) |
Mood |
Cảm xúc hiện tại |
NGL |
Nói thật là (Not Gonna Lie) |
On Fleek |
Hoàn hảo |
Oops! |
Ối, lỡ rồi |
OOTD |
Trang phục trong ngày (Outfit Of The Day) |
Party animal |
Người thích tiệc tùng |
Periodt. |
Đó là mọi thứ, Kết thúc câu chuyện |
Pig out |
Ăn ngấu nghiến |
Popo |
Cảnh sát |
Poppin’ |
Cực kỳ nổi bật, sôi động |
Ripped |
Cơ bắp |
Salty |
Hậm hực, ghen tị |
Savage |
Tàn nhẫn, táo bạo |
Sawbuck |
Tờ 10 đô |
Score |
Đạt được, ghi bàn |
Screw up |
Phá hỏng, làm sai |
Shady |
Mờ ám, đáng nghi |
Shook |
Sốc, ngạc nhiên |
Show up |
Xuất hiện |
Sick |
Tuyệt vời (hoặc nghĩa xấu: bệnh tật) |
Simp |
Kẻ quá chiều chuộng người khác |
Slay |
Làm rất tốt, xuất sắc |
Slide into the DMs |
Nhắn tin riêng tư |
Smol |
Dễ thương, nhỏ xinh |
Snack |
Người hấp dẫn |
Snatched |
Đẹp xuất sắc |
Spill the tea |
Kể chuyện thị phi |
Spox |
Người phát ngôn |
Stan |
Fan cuồng |
Steez |
Phong cách và thái độ tuyệt vời |
Sus |
Đáng nghi (Suspicious) |
Sweet |
Dễ thương, tốt bụng |
Swole |
Cơ bắp, khỏe mạnh |
TBT |
Hồi tưởng quá khứ (Throwback Thursday) |
They got fired |
Họ bị sa thải |
Turnt |
Sôi động, phấn khích |
Tying the knot |
Kết hôn |
Wasted |
Say xỉn hoặc kiệt sức |
WCW |
Người phụ nữ lý tưởng (Woman Crush Wednesday) |
White-collar |
Lao động văn phòng |
Whiz |
Người giỏi giang, xuất sắc |
Wig |
Sốc, ấn tượng |
Woke |
Nhận thức về các vấn đề xã hội |
Wrap up |
Kết thúc |
YOLO |
Bạn chỉ sống một lần (You Only Live Once) |
Lưu ý khi học từ lóng tiếng Anh
Lưu ý vùng miền và văn hóa: Một số từ lóng chỉ phổ biến ở một số vùng miền hoặc trong các cộng đồng văn hóa nhất định. Vì vậy, trước khi sử dụng, bạn nên cân nhắc sự phù hợp với vùng miền hoặc quốc gia đang giao tiếp để tránh những hiểu lầm không đáng có.
Cập nhật xu hướng: Từ lóng thay đổi nhanh chóng theo xu hướng của xã hội, đặc biệt là giới trẻ. Do đó, hãy thường xuyên cập nhật từ lóng mới thông qua phim ảnh, mạng xã hội và giao tiếp với người bản xứ để không bị lỗi thời và nâng cao khả năng sử dụng từ một cách tự nhiên, hiện đại.
Cẩn trọng với ý nghĩa tiêu cực: Một số từ lóng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gây xúc phạm hoặc hiểu lầm nếu không được dùng đúng cách. Trước khi sử dụng từ lóng, hãy tìm hiểu kỹ về ý nghĩa thực sự của nó, đặc biệt là trong những tình huống nhạy cảm.
Hiểu và biết cách dùng từ lóng đúng cách sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ, đồng thời làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Hãy luôn cập nhật những từ lóng mới để nắm bắt xu hướng và trở thành người nói tiếng Anh tự nhiên, linh hoạt nhé.
Bạn có thể đăng ký thi IELTS nhanh chóng và dễ dàng tại Trung Tâm Anh Ngữ Quốc Tế USC - đối tác chính thức của Hội Đồng Anh.
Trung Tâm Anh Ngữ và Tư Vấn Du Học Quốc Tế USC
Địa chỉ: Building USC - 236-238-240-242 Hòa Hưng, P.13, Q.10, TP.HCM
Email: info@usc.edu.vn
Hotline: (028) 6264.3648 - 0932.606.256
ĐĂNG KÝ NGAY nếu bạn muốn biết thêm về những mẹo hay để luyện đề và đạt mục tiêu IELTS, PTE, TOEFL, Duolingo, SAT như mong muốn: