Bored là gì?
Trước khi phân biệt Bored và Boring trong tiếng Anh, hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế USC
tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và ví dụ của Bored bạn nhé:
Ý nghĩa: Bored là tính từ tiếng Anh diễn tả ai đó cảm giác không vui vì điều gì đó/ không thú vị/ chán nản khi không có gì để làm. Ví dụ:
- I'm bored. There's nothing to do here (Tôi cảm thấy chán. Không có gì để làm ở đây cả)
- She gets bored easily when she's alone (Cô ấy dễ cảm thấy chán nản khi ở một mình)
Một số từ/ cụm từ đi kèm với Bored:
STT |
Từ/ cụm từ |
Ví dụ |
1 |
bored with something: chán cái gì đó |
I'm bored with this game, let's play something else (Tôi chán trò chơi này rồi; hãy chơi trò khác đi) |
2 |
bored the ass off someone: làm phiền ai đó rất nhiều |
His stories about work bored the ass off me (Những câu chuyện của anh ta về công việc làm tôi chán chết đi được) |
3 |
bored to death: cực kỳ buồn chán, đến mức hoàn toàn mất hứng thú hoặc mệt mỏi |
The meeting was so long that I was bored to death (Cuộc họp dài đến nỗi tôi chán chết đi được) |
4 |
bored stiff: cực kỳ buồn chán hoặc không vui vì thiếu hứng thú hoặc không có việc gì để làm |
I was bored stiff just sitting there and waiting (Tôi chán cứng người ra khi chỉ ngồi đó và chờ đợi) |
Boring là gì?
Tiếp theo, hãy cùng
Anh Ngữ Quốc Tế USC đi tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ của Boring trong tiếng Anh để biết cách phân biệt Bored và Boring chính xác nhất bạn nhé!
Ý nghĩa: Boring là một tính từ tiếng Anh có nghĩa ai đó/ điều gì đó không vui/ không thú vị. Ví dụ:
-
She finds anime boring (Cô ấy thấy phim hoạt hình nhàm chán)
-
The action movie was so boring I fell asleep (Bộ phim hành động này chán đến mức tôi cảm thấy buồn ngủ)
Một số từ/ cụm đồng nghĩa với Boring:
STT |
Từ/ cụm từ |
Ví dụ |
1 |
mundane: thông thường, tẻ nhạt |
He found his office job to be mundane and unfulfilling (Anh ấy thấy công việc văn phòng của mình thật tẻ nhạt và không có ý nghĩa.) |
2 |
dull: buồn tẻ |
The movie's plot was so dull that I almost fell asleep (Cốt truyện của bộ phim quá buồn tẻ đến nỗi tôi suýt ngủ gật) |
3 |
uninteresting: không thú vị |
She quit the club because the activities were uninteresting (Cô ấy rời câu lạc bộ vì các hoạt động ở đó không thú vị) |
4 |
tedious: tẻ nhạt, mệt mỏi |
Filling out the forms was a tedious task that took hours (Việc điền vào các mẫu đơn là một nhiệm vụ tẻ nhạt, tốn hàng giờ đồng hồ) |
Phân biệt Bored và Boring trong tiếng Anh
|
Bored |
Boring |
Khác nhau |
- Bored - tính từ dùng để mô tả ai đó cảm thấy mệt mỏi/ không vui vì điều gì đó không thú vị hoặc vì họ không có gì để làm.
- Bored - dùng để diễn tả cảm xúc buồn chán của chính bản thân mình.
|
- Boring - tính từ dùng để mô tả cái gì đó/ ai đó không thú vị hoặc không vui.
- Boring - dùng để diễn tả điều gì đó buồn chán sẽ gây ra tình trạng chán nản cho những ai tiếp xúc gần.
|
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các cấu trúc ngữ pháp hay cách sử dụng từ vựng hiệu quả, hãy liên hệ ngay với USC để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhất.
Trung Tâm Anh Ngữ và Tư Vấn Du Học Quốc Tế USC
Địa chỉ: Building USC - 236-238-240-242 Hoà Hưng, Phường Hòa Hưng, TP. Hồ Chí Minh
Email: info@usc.edu.vn
Hotline: (028) 6264.3648 - 0932.606.256
ĐĂNG KÝ NGAY nếu bạn muốn biết thêm về những mẹo hay để luyện đề và đạt mục tiêu IELTS, PTE, TOEFL, Duolingo, SAT như mong muốn: