I. Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn
Chúng ta sẽ xét cấu trúc của thì Hiện Tại Đơn qua hai trường hợp chính: với động từ "to be" và với động từ thường.
1. Trường Hợp Với Động Từ "To Be" (am/is/are):
Động từ "to be" luôn chia theo chủ ngữ:
- I → am
- Chủ ngữ số ít (He,She,It, tên riêng, danh từ số ít) → is
- Chủ ngữ số nhiều (We,You,They, danh từ số nhiều) → are
Dạng Câu |
Cấu Trúc |
Ví Dụ |
Khẳng định (S+be) |
S+am/is/are |
She is a teacher. We are hungry. |
Phủ định (S+be+not) |
S+am/is/are+not |
I am not cold. They are not (aren’t) from Berlin. |
Nghi vấn (Yes/No) |
Am/Is/Are+S+…? |
Is John in the garden? Are they hungry? |
Nghi vấn (WH-word) |
WH-word+am/is/are+S+…? |
Where is John? Why are they hungry? |
2. Trường Hợp Với Động Từ Thường (V):
Dạng Câu |
Cấu Trúc |
Ví Dụ |
Lưu Ý Quan Trọng |
Khẳng định (S+V) |
S+V(s/es) |
- He goes to school every day.
- I like swimming.
|
- Chủ ngữ số ít (He,She,It,…) → Thêm s/es sau động từ.
- Chủ ngữ số nhiều (We,You,They,…) → Giữ nguyên động từ (V nguyên mẫu).
|
Phủ định (S+do/does+not+V) |
S+do/does+not+V (nguyên mẫu) |
- I don't like coffee.
- She doesn't come from Spain.
|
- Dùng doesn't (does not) với S số ít.
- Dùng don't (do not) với S số nhiều (I và You dùng do not).
Động từ chính luôn giữ nguyên mẫu! |
Nghi vấn (Yes/No) |
Do/Does+S+V (nguyên mẫu) +…? |
- Do you like cake?
- Does he play tennis?
|
- Dùng Does với S số ít.
- Dùng Do với S số nhiều.
Động từ chính luôn giữ nguyên mẫu! |
Nghi vấn (WH-word) |
WH-word+do/does+S+V (nguyên mẫu) +…? |
- Where do you go to school?
- What time does the film start?
|
Quy tắc tương tự câu Yes/No. |
Quy tắc thêm s/es cho động từ thường:
Đuôi Động Từ |
Quy Tắc |
Ví Dụ |
Tận cùng bằng o, s, x, z, ch, sh |
Thêm es |
go→goes, wash→washes, watch→watches |
Tận cùng bằng Phụ âm + y |
Đổi y→i+es |
study→studies |
Các trường hợp còn lại |
Thêm s |
like→likes, work→works |
Cách Dùng & Dấu Hiệu Nhận Biết
I. Cách dùng: Thì Hiện Tại Đơn được sử dụng để diễn tả:
1. Thói quen hoặc Hành động Lặp đi Lặp lại: Diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên theo một thói quen hoặc lịch trình.
Ex: I get up early every morning.
2. Chân lý, Sự thật Hiển nhiên: Diễn tả những sự thật luôn đúng, không thể chối cãi.
Ex: The Sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.) The world is round.
3. Nhận thức, Cảm giác hoặc Tình trạng ở Hiện tại: Diễn tả trạng thái, cảm xúc, hoặc sự nhận biết tại thời điểm hiện tại.
Ex: I smell something burning. Angela works in the post office.
4. Sự việc Xảy ra trong Tương lai theo Lịch trình Cố định: Thường áp dụng cho thời gian biểu của phương tiện giao thông, chương trình, lịch học, v.v.
Ex: The train leaves Plymouth at 11.30 and arrives in London at 14.45.
2. Dấu Hiệu Nhận Biết:
Thì Hiện Tại Đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất hoặc cụm từ chỉ thời gian sau:
- always (luôn luôn)
- usually (thường xuyên)
- often (thường, hay, nhiều lần)
- sometimes (thỉnh thoảng)
- occasionally (đôi khi)
- seldom/rarely (hiếm khi)
- never (không bao giờ)
- every day/week/month/year... (mỗi ngày/tuần/tháng/năm...)
- once a week/twice a year... (một lần một tuần/hai lần một năm...)
Bạn thấy đấy, thì Hiện Tại Đơn không hề phức tạp! Bây giờ, hãy thử đặt một vài câu với động từ thường ở dạng phủ định để luyện tập nào!
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các cấu trúc ngữ pháp hay cách sử dụng từ vựng hiệu quả, hãy liên hệ ngay với USC để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhất.
Trung Tâm Anh Ngữ và Tư Vấn Du Học Quốc Tế USC
Địa chỉ: Building USC - 236-238-240-242 Hoà Hưng, Phường Hòa Hưng, TP. Hồ Chí Minh
Email: info@usc.edu.vn
Hotline: (028) 6264.3648 - 0932.606.256
ĐĂNG KÝ NGAY nếu bạn muốn biết thêm về những mẹo hay để luyện đề và đạt mục tiêu IELTS, PTE, TOEFL, Duolingo, SAT như mong muốn: