Trước khi bắt đầu tìm hiểu các mẫu câu trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng, hãy xem qua các thành phần chính trong câu nhé:
Loại từ
|
Định nghĩa |
Ví dụ |
Chủ ngữ (Subject/S)
|
Là một trong những thành phần chính trong câu, thực hiện hoặc tham gia vào hành động.
|
My cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)
→ My cat ở đây là chủ ngữ.
|
Tân ngữ (Object/O)
|
Tân ngữ thuộc thành phần vị ngữ trong câu và chịu tác động của chủ ngữ.
|
My boyfriend gave me a present. (Bạn trai của tôi đã tặng tôi một món quà.)
→ A present là tân ngữ.
|
Đại từ (Pronouns)
|
Là các từ được dùng để xưng hô, có tác dụng thay thế danh từ, động từ hoặc tính từ.
|
She (cô ấy), he (anh ấy), it (nó)…
|
Danh từ (Noun/N)
|
Là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng nào đó. Danh từ có thể được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
|
Supermarket (siêu thị), doctor (bác sĩ), student (học sinh/ sinh viên), phenomenon (hiện tượng), flood (lũ lụt), Vietnamese (người Việt Nam)…
|
Động từ (Verb/V)
|
Là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình diễn ra trong câu. Động từ thường đi kèm với chủ ngữ để diễn tả hành động của chủ ngữ đó.
|
Play (chơi), run (chạy), sing (hát), read (đọc), cry (khóc)…
|
Tính từ (Adjective/Adj)
|
Là từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, nhằm mô tả tính chất, trạng thái hoặc đặc điểm của người, sự vật và hiện tượng.
|
Ugly (xấu), beautiful (đẹp), big (to lớn), cute (dễ thương)…
|
Trạng từ (Adverb/Adv)
|
Là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ, nhằm mô tả cách thức, mức độ hoặc tần suất của hành động.
|
Quickly (nhanh), fluently (lưu loát)…
|
Mạo từ (Article)
|
Là từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ đó xác định hay không xác định.
|
A, an, the
|
Liên từ (Conjunction)
|
Là từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau.
|
I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê và trà.)
→ And là liên từ.
|
Giới từ (Preposition)
|
Là từ dùng để chỉ vị trí, thời gian, hoặc mối quan hệ giữa các từ trong câu.
|
On (bên trên), in (bên trong), above (bên trên), behind (đằng sau)…
|
Danh động từ (Gerund)
|
Là dạng động từ được biến đổi thành danh từ bằng cách thêm hậu tố “-ing” vào sau động từ nguyên mẫu.
|
Swimming is my favorite sport. (Bơi là môn thể thao yêu thích của tôi.)
→ Swimming ở đây là danh động từ.
|
Bạn có thể đăng ký thi IELTS nhanh chóng và dễ dàng tại Trung Tâm Anh Ngữ Quốc Tế USC - đối tác chính thức của Hội Đồng Anh.
Trung Tâm Anh Ngữ và Tư Vấn Du Học Quốc Tế USC
Địa chỉ: Building USC - 236-238-240-242 Hòa Hưng, P.13, Q.10, TP.HCM
Email: info@usc.edu.vn
Hotline: (028) 6264.3648 - 0932.606.256
ĐĂNG KÝ NGAY nếu bạn muốn biết thêm về những mẹo hay để luyện đề và đạt mục tiêu IELTS, PTE, TOEFL, Duolingo, SAT như mong muốn: