Cẩm Nang Sử Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Bạn đang muốn nói về những hành động đang xảy ra ngay lúc này, hoặc một kế hoạch đã định? Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) chính là công cụ bạn cần! Đây là một trong những thì cơ bản và được dùng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Hãy cùng USC khám phá chi tiết cách cấu tạo và sử dụng nó nhé!

Cấu trúc cơ bản với Động từ thường

Thì Hiện tại tiếp diễn luôn được tạo thành từ Trợ động từ "to be" (is,am,are) và Động từ chính thêm "−ing".

1. Thể Khẳng định (S+to be+V−ing+O):

Chủ ngữ (S) Trợ động từ (to be) Động từ chính (V−ing) Ví dụ
I am studying I am studying at the moment. (Tôi đang học vào lúc này)
You,We,They are playing You are playing badminton tonight. (Bạn sẽ chơi cầu lông tối nay)
He,She,It is working He is working in a restaurant now. (Anh ấy đang làm việc ở nhà hàng bây giờ)

 

Lưu ý: Tùy theo chủ ngữ là số ít hay số nhiều (hoặc I), bạn sẽ dùng is, am, hay are cho phù hợp.

2. Thể Phủ định (S+to be+not+V−ing+O):

Bạn chỉ cần thêm "not" ngay sau trợ động từ (to be) để tạo thành câu phủ định.

Ví dụ Dạng rút gọn phổ biến Ý nghĩa
I am not sleeping. I’m not sleeping. Tôi đang không ngủ.
She is not working in Spain. She isn’t working in Spain. Cô ấy đang không làm việc ở Tây Ban Nha.
We are not going to the cinema tonight. We aren’t going to the cinema tonight. Tối nay chúng tôi sẽ không đi xem phim.

 

3. Dạng Câu hỏi Yes/No (To be+S+V−ing+O?):

Để đặt câu hỏi có/không, bạn chỉ cần đưa trợ động từ (to be) lên đầu câu, trước chủ ngữ.

Ví dụ Đáp án mẫu
Is he playing tennis later? Yes, he is./No, he isn’t.
Are you going shopping at the weekend? Yes, I am./No, I’m not.
Are you smoking? Yes, I am./No, I’m not.

 

4. Dạng Câu hỏi WH (WH+to be+S+V−ing+O?):

Với câu hỏi WH (bắt đầu bằng What, Where, Why, When, How...), bạn đặt từ hỏi WH ở đầu, sau đó đến trợ động từ (to be) và chủ ngữ.

Câu hỏi Ý nghĩa
What time are you going to the cinema? Mấy giờ bạn sẽ đi xem phim?.
Why are you studying? Tại sao bạn đang học?
What are you drinking now? Bạn đang uống gì bây giờ?

 

Quy tắc thêm "−ing" vào Động từ

Việc thêm "−ing" vào động từ chính không phải lúc nào cũng đơn giản. Dưới đây là các quy tắc quan trọng bạn cần nhớ:

Động từ nguyên thể Quy tắc chuyển Ví dụ
Tận cùng là "e" Bỏ "e" và thêm "−ing" love →loving (yêu), hate→hating (ghét)
Tận cùng là "ee" Thêm "−ing" như thường seeing (nhìn)
Tận cùng là Phụ âm - trước là Nguyên âm (Trừ h, w, y, x) Gấp đôi phụ âm cuối và thêm "−ing" stop→stopping (dừng), cut→cutting (cắt)

 

Trường hợp đặc biệt cần học thuộc:

Một số động từ có sự thay đổi khác lạ mà bạn phải ghi nhớ:

Động từ nguyên thể Đuôi "−ing" Ý nghĩa
die dying chết
lie lying nằm
tie tying trói
panic panicking làm hoảng sợ

 

Bạn thấy đấy, thì Hiện tại tiếp diễn không hề phức tạp khi bạn nắm vững cấu trúc to be+V−ing và các quy tắc thêm "−ing". Hãy luyện tập đặt câu ngay bây giờ để làm quen với thì này nhé!

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các cấu trúc ngữ pháp hay cách sử dụng từ vựng hiệu quả, hãy liên hệ ngay với USC để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhất.


Trung Tâm Anh Ngữ và Tư Vấn Du Học Quốc Tế USC
Địa chỉ: Building USC - 236-238-240-242 Hoà Hưng, Phường Hòa Hưng, TP. Hồ Chí Minh
Email: info@usc.edu.vn
Hotline: (028) 6264.3648 - 0932.606.256

ĐĂNG KÝ NGAY nếu bạn muốn biết thêm về những mẹo hay để luyện đề và đạt mục tiêu IELTS, PTE, TOEFL, Duolingo, SAT như mong muốn:


Các tin khác

Thư viện hình ảnh