Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh Cơ Bản

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là các quy tắc về cách sắp xếp từ, cụm từ để diễn đạt ý nghĩa mà người nói/viết muốn truyền tải.

Cấu trúc câu (structure sentence) trong tiếng Anh bao gồm các thành phần như danh từ, đại từ, tính từ, động từ, trạng từ, giới từ, mệnh đề, câu đảo ngữ, câu điều kiện, câu bị động và nhiều loại câu khác. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp giúp người học hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin.

1. Cấu trúc câu: S + V + (O) +….

Đây là một trong các mẫu câu tiếng Anh cơ bản và phổ biến nhất. Trong đó, S (chủ ngữ) và V (động từ) là hai thành phần bắt buộc phải có để hình thành nên một câu. Ví dụ:

  • I cook. (Tôi nấu ăn.)
  • He sings. (Anh ta hát.)
Thông thường, để một câu trở nên đầy đủ và dễ hiểu hơn, bạn có thể mở rộng bằng cách thêm O (tân ngữ) và các thông tin nền khác. Ví dụ:
  • I cook dinner for my husband. (Tôi nấu bữa tối cho chồng tôi.)
  • He sings an old song. (Anh ta hát một bài hát cổ xưa.)

2. Cách sắp xếp câu trong tiếng Anh với cấu trúc: S + V + O + O

Trong câu có hai tân ngữ (O), một là tân ngữ trực tiếp và hai là tân ngữ gián tiếp. Ví dụ:

  • The teacher showed the students a new experiment. (Giáo viên đã cho học sinh xem một thí nghiệm mới.)
  • My mom made me a delicious cake. (Mẹ tôi đã làm cho tôi một cái bánh ngon.)
Ở ba ví dụ trên: “students”, “me” và “him” là tân ngữ gián tiếp. Trong khi đó, “a new experiment”, “a delicious cake” hay “a new phone” là tân ngữ trực tiếp.

3. Cấu trúc câu: S + V + C

Cấu trúc này đề cập đến một dạng câu gồm chủ ngữ (S), động từ (V) và bổ ngữ (C). Bổ ngữ (C) được sử dụng để mở rộng thêm thông tin về chủ ngữ hoặc động từ, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vấn đề được đề cập trong câu.

Bổ ngữ có thể là danh từ hoặc tính từ, ví dụ:
  • She became a doctor. (Cô ấy trở thành một bác sĩ.)
  • He was a talented musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
  • The cat became the leader of the pack. (Con mèo trở thành thủ lĩnh của bầy đàn.)
Nếu bổ ngữ là tính từ, chúng thường đi kèm với các động từ sau: feel, look, appear, keep, grow, sound, smell, taste, seem, become, get, stay, remain…

Nếu bổ ngữ là danh từ, chúng sẽ đứng sau các động từ: become, turn, to be, look like…

4. Cấu trúc câu: S + V + O + C

Cấu trúc “S + V + O + C” gồm chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O) và bổ ngữ (C). Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này được sử dụng để diễn tả hành động của chủ ngữ, kèm theo trạng thái/ tính chất của tân ngữ. Trong đó, bổ ngữ (C) đóng vai trò mở rộng hoặc bổ sung thông tin về tân ngữ, giúp chúng ta hiểu rõ hơn ý nghĩa câu truyền tải.

Ví dụ:
  • She found the movie interesting. (Cô ấy thấy bộ phim thú vị.)
  • They consider the new policy unfair. (Họ cho rằng chính sách mới không công bằng.)
  • He named the cat “Cheese”. (Anh ấy đặt tên con mèo là “Phô Mai”).

 

Bạn có thể đăng ký thi IELTS nhanh chóng và dễ dàng tại Trung Tâm Anh Ngữ Quốc Tế USC - đối tác chính thức của Hội Đồng Anh.


Trung Tâm Anh Ngữ và Tư Vấn Du Học Quốc Tế USC
Địa chỉ: Building USC - 236-238-240-242 Hòa Hưng, P.13, Q.10, TP.HCM
Email: info@usc.edu.vn
Hotline: (028) 6264.3648 - 0932.606.256

ĐĂNG KÝ NGAY nếu bạn muốn biết thêm về những mẹo hay để luyện đề và đạt mục tiêu IELTS, PTE, TOEFL, Duolingo, SAT như mong muốn:

Các tin khác

Thư viện hình ảnh