Khái Quát Về IN, ON, AT: Quy Tắc Phạm Vi
IN, ON, AT là các giới từ chỉ thời gian và địa điểm. Chúng thường đứng trước danh từ/cụm danh từ và đóng vai trò như trạng từ (phó từ) bổ nghĩa cho động từ (về nơi chốn, thời gian) hoặc tính ngữ bổ nghĩa cho danh từ.
Cách dễ nhất để phân biệt chúng là nhớ đến quy tắc phạm vi (từ rộng đến hẹp):
- IN - Phạm vi RỘNG NHẤT (khu vực rộng lớn, khoảng thời gian dài).
- ON - Phạm vi TRUNG BÌNH (bề mặt, đường phố, ngày cụ thể).
- AT - Phạm vi HẸP NHẤT (điểm chính xác, mốc thời gian cụ thể).
Cách Dùng Giới Từ IN
IN được dùng cho phạm vi lớn, chung chung.
1. IN (Chỉ Thời Gian):
Cách Dùng |
Ví Dụ |
Ghi Chú |
Thế kỷ, thiên niên kỷ, thập kỷ
|
in the 21st century, in the 1990s
|
Khoảng thời gian rất dài
|
Năm, tháng, mùa
|
in 2024, in March, in the summer
|
|
Buổi lớn trong ngày
|
in the morning, in the afternoon, in the evening
|
Ngoại lệ: dùng AT cho at night, at noon (buổi trưa).
|
Khoảng thời gian (trong tương lai)
|
in 10 minutes, in three weeks
|
Sau bao lâu nữa
|
2. IN (Chỉ Địa Điểm):
Cách Dùng |
Ví Dụ |
Ghi Chú |
Địa điểm lớn (quốc gia, châu lục, thành phố)
|
in Vietnam, in Asia, in Ho Chi Minh City
|
|
Không gian bên trong
|
in the box, in the room, in the sea (trong lòng biển)
|
Chỉ vị trí nằm bên trong một không gian kín hoặc giới hạn.
|
Toàn bộ con đường (không kèm số nhà)
|
in the street
|
(Cũng có thể dùng on the street)
|
Cách Dùng Giới Từ ON
ON được dùng cho phạm vi trung bình.
1. ON (Chỉ Thời Gian):
Cách Dùng |
Ví Dụ |
Thứ trong tuần
|
on Monday, on Sunday
|
Ngày tháng cụ thể
|
on July 15th, on 18 April
|
Ngày lễ có từ "Day"
|
on Christmas Day, on New Year's Eve
|
Buổi của một ngày cụ thể
|
on Saturday morning, on Friday night
|
2. ON (Chỉ Địa Điểm):
Cách Dùng |
Ví Dụ |
Ghi Chú |
Bề mặt của vật thể
|
on the desk, on the wall, on the table
|
Chỉ vị trí tiếp xúc trên bề mặt.
|
Tên đường (không có số nhà)
|
on Hai Ba Trung Street
|
|
Phương tiện giao thông công cộng lớn
|
on a bus, on a train, on a plane
|
Ngoại lệ: dùng IN cho xe cá nhân: in a car, in a taxi.
|
Chỉ bề mặt nước
|
on the sea (trên mặt biển), on the lake (trên hồ)
|
|
Cách Dùng Giới Từ AT
AT được dùng cho phạm vi nhỏ nhất, chi tiết, chính xác.
1. AT (Chỉ Thời Gian):
Cách Dùng |
Ví Dụ |
Ghi Chú |
Mốc giờ chính xác
|
at 6 o'clock, at 8 PM
|
|
Các mốc thời gian ngắn, cụ thể
|
at noon, at midnight, at night
|
|
Các dịp/sự kiện đặc biệt
|
at Christmas, at New Year
|
Thường chỉ cả dịp lễ kéo dài
|
Độ tuổi
|
at the age of 20
|
|
2. AT (Chỉ Địa Điểm):
Cách Dùng |
Ví Dụ |
Ghi Chú
|
Địa chỉ cụ thể (có số nhà)
|
at 24 Hai Ba Trung Street
|
|
Địa điểm hoạt động chung, điểm tập trung
|
at school, at home, at work, at the bus stop
|
Nơi một hoạt động diễn ra
|
Vị trí cụ thể (điểm, góc)
|
at the corner, at the end of the street
|
|
Thông báo/Xác nhận vị trí
|
She's at the restaurant now
|
|

Trường Hợp Đặc Biệt và Lưu Ý Quan Trọng
1. Các Buổi trong Ngày:
- IN: in the morning, in the afternoon, in the evening (Buổi lớn, kéo dài).
- AT: at night, at noon, at midnight (Buổi ngắn, mốc thời gian cụ thể).
2. Dịp Lễ:
- AT/IN: Chỉ cả dịp lễ kéo dài (at Christmas, in Tet Holiday).
- ON: Chỉ ngày/đêm chính xác (on Christmas Day, on New Year's Eve).
3. Cuối Tuần (Weekend):
Có thể dùng cả 3 giới từ: on the weekend, in the weekend, at weekend (lưu ý AT không dùng the).
4. Sử dụng IN/ON/AT cho CÙNG một địa điểm:
- in the sea (trong lòng biển - bên trong)
- on the sea (trên mặt biển - bề mặt)
- at sea (trên bờ biển/ ngoài khơi - tại địa điểm)
5. Cụm từ cố định: Ghi nhớ các cụm từ thường gặp: on time (đúng giờ) và in time (kịp giờ).
Mẹo Vần Thơ Dễ Nhớ
Để ghi nhớ cách dùng IN, ON, AT cho thời gian, bạn có thể thuộc lòng câu thơ sau:
"IN năm,IN tháng,IN mùa
IN sáng/chiều/tối, thứ đưa ON vào
Còn giờ giấc tính làm sao
Cứ AT đằng trước, thể nào cũng xong."
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các cấu trúc ngữ pháp hay cách sử dụng từ vựng hiệu quả, hãy liên hệ ngay với USC để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhất.
Trung Tâm Anh Ngữ và Tư Vấn Du Học Quốc Tế USC
Địa chỉ: Building USC - 236-238-240-242 Hoà Hưng, Phường Hòa Hưng, TP. Hồ Chí Minh
Email: info@usc.edu.vn
Hotline: (028) 6264.3648 - 0932.606.256
ĐĂNG KÝ NGAY nếu bạn muốn biết thêm về những mẹo hay để luyện đề và đạt mục tiêu IELTS, PTE, TOEFL, Duolingo, SAT như mong muốn: