8 Từ Vựng Thời Tiết Cơ Bản Trong Tiếng Anh – Có Phiên Âm Chuẩn

Ba mẹ lưu lại ngay cho con học trong hè này nhé!

Chủ đề "Weather" là một trong những chủ đề quen thuộc nhất khi học giao tiếp tiếng Anh Dưới đây là những từ vựng dễ nhớ – dễ dùng – cực hữu ích cho các bé:

1. Sunny /ˈsʌni/ – nắng

Example: It’s sunny today (Hôm nay trời nắng)

2. Cloudy /ˈklaʊdi/ – nhiều mây

Example: The sky is cloudy (Bầu trời nhiều mây)

3. Rainy /ˈreɪni/ – mưa

Example: I love rainy days (Tớ thích những ngày mưa)

4. Snowy /ˈsnəʊi/ – có tuyết

Example: It’s snowy in winter (Mùa đông có tuyết)

5. Thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ – giông bão

Example: There’s a thunderstorm coming (Sắp có giông bão)

6. Drought /draʊt/ – hạn hán

Example: The drought lasted for months (Đợt hạn hán kéo dài nhiều tháng)

7. Flood /flʌd/ – lũ lụt

Example: The flood damaged many homes (Lũ lụt đã làm hư hại nhiều nhà cửa)

8. Climate /ˈklaɪmət/ – khí hậu

Example: Vietnam has a tropical climate (Việt Nam có khí hậu nhiệt đới)

 

Nếu cần thêm từ vựng theo chủ đề, ba mẹ cứ liên hệ USC nhé – USC sẽ tổng hợp dần cho con học thật vui!


Trung Tâm Anh Ngữ và Tư Vấn Du Học Quốc Tế USC
Địa chỉ: Building USC - 236-238-240-242 Hoà Hưng, Phường Hòa Hưng, TP. Hồ Chí Minh
Email: info@usc.edu.vn
Hotline: (028) 6264.3648 - 0932.606.256

ĐĂNG KÝ NGAY nếu bạn muốn biết thêm về những mẹo hay để luyện đề và đạt mục tiêu IELTS, PTE, TOEFL, Duolingo, SAT như mong muốn:

Các tin khác

Thư viện hình ảnh